Miễn phí vận chuyển với đơn hàng có giá trị từ 150.000 Đ (giảm tối đa 50.000 Đ)
Điện áp không tải 65V
Chu kỳ tải 50% tại 200A
Đường kính que hàn 2-4 mm
Điện áp hàn 25-30 V
Tổ máy phát: dòng ra AC 50 Hz, 1 pha
Tần số 50 Hz
Điện áp ra 230 V
Dòng điện 7.4 A
Hệ số cos Φ 1.0
Mức cách ly F
Động cơ dùng nhiên liệu Diesel/động cơ 4 kỳ, 1 xilanh/làm mát bằng khí/khởi động đề nổ
Kiểu động cơ CD 186FGE
Công suất phát liên tục 5.9 Kw
Công suất dự phòng 6.3 Kw
Tốc độ vòng xoay 3000 Vòng/phút
Dung tích xilanh/ số xilanh 418 cm3/1 xilanh
Mức tiêu thụ nhiên liệu 280ml/Kw.h
Dung tích dầu nôi trơn 1.65 Lít
Những thông số khác
Dung tích thùng dầu 15 Lít
Thời gian hoạt động liên tục 8 Giờ
Mức độ bảo vệ IP21S
Độ ồn LWA 70-74 dB
Điện áp không tải 65V
Chu kỳ tải 50% tại 200A
Đường kính que hàn 2-4 mm
Điện áp hàn 25-30 V
Tổ máy phát: dòng ra AC 50 Hz, 1 pha
Tần số 50 Hz
Điện áp ra 230 V
Dòng điện 7.4 A
Hệ số cos Φ 1.0
Mức cách ly F
Động cơ dùng nhiên liệu Diesel/động cơ 4 kỳ, 1 xilanh/làm mát bằng khí/khởi động đề nổ
Kiểu động cơ CD 186FGE
Công suất phát liên tục 5.9 Kw
Công suất dự phòng 6.3 Kw
Tốc độ vòng xoay 3000 Vòng/phút
Dung tích xilanh/ số xilanh 418 cm3/1 xilanh
Mức tiêu thụ nhiên liệu 280ml/Kw.h
Dung tích dầu nôi trơn 1.65 Lít
Những thông số khác
Dung tích thùng dầu 15 Lít
Thời gian hoạt động liên tục 8 Giờ
Mức độ bảo vệ IP21S
Độ ồn LWA 70-74 dB